
Water basic aluminium paste for concrete block (GB/T17171-2008)
1. 描述
商品名称 | NK-7030BW; NK-6530BW; NK-7025BW; NK-7045BW; NK-7055BW |
原产地 | 中国 |
包装 | 25公斤/箱 |
产品简介 | Có đặc tính hiệu suất ổn định, độ hoạt tính cao, dễ sử dụng, dễ phân tán trong nước, hỗ trợ tốt cho quá trình sản xuất đúc bê tông. Trong điều kiện nhiệt độ thấp và đóng băng, sau khi tan chảy, chỉ số nhôm không thay đổi, hoạt tính giữ nguyên. Đây là phụ gia và chất tạo bọt lý tưởng cho các sản phẩm silicat, các chỉ số chung đạt hoặc vượt tiêu chuẩn quốc gia JC/T407-2008. |
2. 规格
Grades | Non-Volatile Content (±2%) | Metallic aluminum (Gas Volumetry, Typical %) (≥ %) | Particle Size Distribution D50 (±5μm) | Solvent | Recommend AAC block density kg/m3 |
NK-7030BW | 70 | 92 | 30 | Water | 400-500 |
NK-6530BW | 65 | 92 | 30 | Water | 400-500 |
NK-7025BW | 70 | 92 | 25 | Water | 300-400 |
NK-7045BW | 70 | 92 | 45 | Water | 500-600 |
NK-7055BW | 70 | 92 | 55 | Water | 600-700 |
3. 应用程序
Gạch bê tông nhẹ, gạch bê tông bọt (CLC), tấm bê tông khí chưng áp (AAC panels).