
Natural iron red series
1. 描述
商品名称 | NK-500; NK-502; NK-504; NK-505; NK-508; NK-509; NK-510; NK-5003; NK-5000; NK-5002; NK-5004; NK-5005; NK-5008; NK-520; NK-522; NK-524; NK-525; NK-528; NK-530; NK-532; NK-533; NK-534; NK-535 |
原产地 | 中国 |
包装 | 25公斤/箱 |
产品简介 | Iron Red Pearlescent Pigment là nhũ mica phủ oxit sắt, tạo hiệu ứng đỏ ánh kim / đỏ đồng sang trọng, bền màu, chịu nhiệt, ứng dụng trong sơn, nhựa, mực in, mỹ phẩm và trang trí cao cấp.. |
2. 规格
PRODUCT | COLOR | SIZE (µm) |
NK-500 | bronze | 10–60 |
NK-502 | red-brown | 10–60 |
NK-504 | wine red | 10–60 |
NK-505 | mauve | 10–60 |
NK-508 | lapidary red | 10–60 |
NK-509 | blackish green | 10–60 |
NK-510 | coffee pearl | 10-60 |
NK-5003 | golden bronze | 10-60 |
NK-5000 | flash bronze | 30-70 |
NK-5002 | flash red-brown | 30-70 |
NK-5004 | flash wine red | 30-70 |
NK-5005 | flash mauve | 30-70 |
NK-5008 | flash lapidary red | 30-70 |
NK-520 | bronze satin | 5–25 |
NK-522 | red-brown satin | 5–25 |
NK-524 | wine red satin | 5–25 |
NK-525 | mauve satin | 5–25 |
NK-528 | ruby satin | 5–25 |
NK-530 | glitter bronze | 10–100 |
NK-532 | glitter red-brown | 10–100 |
NK-533 | glitter jujube red | 10–100 |
NK-534 | glitter wine red | 10–100 |
NK-535 | glitter indigo bronze | 10–100 |
3. 应用程序
- Sơn: Ô tô, xe máy, sơn trang trí nội/ngoại thất, sơn công nghiệp
- Nhựa: Hạt nhựa masterbatch, bao bì, đồ gia dụng, film trang trí, nút, cúc áo
- Mực in: In bao bì cao cấp, nhãn mác, in ống đồng, flexo, offset
- Mỹ phẩm: Phấn mắt, phấn phủ, kem dưỡng, son môi, sơn móng tay (FDA/REACH safe)
- Khác: Giấy trang trí, da nhân tạo, gốm sứ, đồ thủ công