CHINOX S4P

1. 描述

商品名称CHINOX B225
原产地Taiwan
包装25kg/bao/hộp
产品简介Chinox® S4P là chất chống oxy hóa hữu cơ chứa lưu huỳnh, được phát triển cho polyolefin và nhựa kỹ thuật. Đặc biệt khuyến nghị cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao và độ bền lâu dài. Khi sử dụng kết hợp với chất chống oxy hóa phenolic bậc một, Chinox® S4P tạo ra hiệu quả ổn định vượt trội so với các thioester thông thường như DLTDP hay DSTDP.
接触

2. 规格

Tính chất

  • Tên hóa học: 2,2-bis[[3-(dodecylthio)-1-oxopropoxy]methyl]propane-1,3-diyl bis[3-(dodecylthio)propionate]

  • CAS No.: 29598-76-3

  • Khối lượng phân tử: 1162

  • Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng

  • Điểm nóng chảy: 48 – 54 °C

  • Độ bay hơi: < 0.5%

Độ tan (@25℃, g/100 ml dung môi):

  • Acetone: 2.5

  • Benzene: 83

  • N-Hexane: 21

  • Methanol: Không tan

  • Nước: Không tan


Liều lượng khuyến nghị

  • Polyolefin & Styrenics: 0.1 – 0.3%

  • Có thể kết hợp với hindered phenolic antioxidant (ví dụ Chinox® 1010, Chinox® 7) để đạt hiệu ứng hiệp đồng tối ưu.


Ưu điểm chính

  • Hiệu suất ổn định nhiệt vượt trội trong ứng dụng lâu dài và nhiệt độ cao

  • Hiệu ứng hiệp đồng mạnh mẽ với antioxidant phenolic → tuổi thọ polymer tăng rõ rệt

  • Tính kháng oxy hóa tốt hơn các thioester thông thường (DLTDP, DSTDP)

  • Giảm thiểu ngả vàng, giòn gãy, nứt bề mặt của polymer trong quá trình sử dụng

  • Độ bay hơi thấp, dễ phân tán, duy trì hiệu quả ổn định trong quá trình gia công

3. 应用程序

  • Polypropylene (PP)

  • Polyethylene (PE)

  • Polystyrene (PS)

  • Acrylonitrile-Butadiene-Styrene (ABS)

  • Nhựa kỹ thuật khác cần kháng nhiệt & chống lão hóa lâu dài