CHINOX N445

1. 描述

商品名称CHINOX N445
原产地Taiwan
包装25kg/bao/hộp
产品简介CHINOX® N445 là chất chống oxy hóa gốc amin thơm, có đặc tính không gây biến màu, ổn định nhiệt lâu dài, và hiệu quả cao trong nhiều loại polymer. Sản phẩm này thường được dùng trong polyolefin, polyether, polyols, nylon, đồng thời mang lại hiệu ứng hiệp đồng (synergistic effect) khi kết hợp với các chất chống oxy hóa gốc phenolic hoặc phosphite. Với độ bay hơi thấp và khả năng chịu nhiệt tốt, N445 cũng thích hợp trong ngành cao su như neoprene, butyronitrile và polybutadiene.
接触

2. 规格

Thông tin hóa học

  • Tên hóa học: Aromatic amine antioxidant

  • Công thức phân tử: C₃₀H₃₁N

  • Khối lượng phân tử: 406

  • CAS No.: 10081-67-1


Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Bột trắng

  • Mùi: Rất nhẹ

  • Điểm nóng chảy: 98 – 100 ℃

  • Hàm lượng (Assay): ≥ 98%

  • Tỷ trọng riêng: 1.14 g/ml (20 ℃)

Độ tan (g/100 ml dung môi)

  • Acetone: 41

  • Butanone: 41

  • Methanol: 0.7

  • Cyclohexane: 3.5

  • Toluene: 33


Ứng dụng & Liều lượng khuyến nghị

  • ABS: 0.1 – 0.3 wt% (kết hợp với Chinox® 7 cho hiệu quả tối ưu).

  • Elastomer nhiệt dẻo (TPE): 0.2 – 0.5 wt% (kết hợp với Chinox® 245 cho hiệu quả tối ưu).

  • Cao su: 0.3 – 0.5 wt%.


Bảo quản

  • Đậy kín bao bì khi không sử dụng và trong vận chuyển.

  • Lưu trữ trong thùng chứa kín, điều kiện khô, tối, tránh nguồn nhiệt.

  • Nhiệt độ bảo quản: dưới 30 ℃.

3. 应用程序

  • Nhựa, cao su, chất đàn hồi, dầu mỏ, sản phẩm dầu, thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
  • Sản phẩm này thường được dùng trong polyolefin, polyether, polyols, nylon, đồng thời mang lại hiệu ứng hiệp đồng (synergistic effect) khi kết hợp với các chất chống oxy hóa gốc phenolic hoặc phosphite.
  • Với độ bay hơi thấp và khả năng chịu nhiệt tốt, N445 cũng thích hợp trong ngành cao su như neoprene, butyronitrile và polybutadiene.