CHINOX 35

1. 描述

商品名称CHINOX 35
原产地Taiwan
包装25kg/bao/hộp
产品简介Chinox® 35 là chất chống oxy hóa phenolic cản trở tuyệt vời, được thiết kế để sử dụng trong nhiều loại polyme. Đặc biệt thích hợp cho các hệ PU như bọt PU, da phủ, màng, v.v. Nhờ cấu trúc hóa học đặc biệt, độ bay hơi thấp, khả năng hòa tan dung môi tốt và độ tương thích nhựa cao, Chinox® 35 thể hiện khả năng ổn định trong quá trình gia công và độ bền nhiệt lâu dài trong việc bảo vệ polyme.
接触

2. 规格

Thuộc tính

  • Tên hóa học: Axit benzenepropanoic, 3,5-bis(1,2-dimethyl-ethyl)-4-hydroxy-, este alkyl nhánh C7-C9

  • CAS No.: 125643-61-0

  • Khối lượng phân tử: 390

  • Công thức cấu tạo:

    • Nhóm phenolic có cản trở không gian (hindered phenol)

    • Có nhánh alkyl C7–C9 ester

Dữ liệu vật lý

  • Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt

  • Tỉ trọng: 0.95 – 1.00 g/cm³ @ 20°C

  • Nhiệt độ nóng chảy: < 10°C

  • Áp suất hơi: 1.5 x 10⁻³ mmHg @ 20°C

  • Độ bay hơi (TGA, trong không khí, 20°C/phút):

    • Mất 1% khối lượng ở 160°C

    • Mất 10% khối lượng ở 200°C

  • Độ nhớt: 170–260 mPa.s @ 25°C

Độ hòa tan (g trong 100 ml dung môi, ở 20°C)

  • Acetone: > 50

  • Benzen: > 50

  • Cloroform: 57

  • Ethyl acetate: > 50

  • Dichloromethane (1,1-DCM): > 50

  • Methanol: > 50

  • Polyether polyol: > 50

  • Polyester polyol: < 10

  • Nước: Không tan

Tiêu chuẩn chất lượng

  • Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, vàng nhạt

  • Độ tinh khiết: ≥ 98%

  • Tỷ trọng: 0.95–1.00

  • Chỉ số khúc xạ: 1.4–1.6

Bảo quản
Lưu trữ trong thùng kín, để nơi khô ráo, mát, thoáng khí.

3. 应用程序

  • Ổn định bọt PU mềm (PU flexible slabstock foams): Chinox® 35 ức chế sự hình thành peroxide trong polyol trong giai đoạn lưu trữ, vận chuyển và ngăn ngừa hiện tượng cháy (scorching) trong quá trình tạo bọt.

  • Với dạng lỏng tiện lợi, độ bay hơi thấp và độ tương thích tuyệt vời, Chinox® 35 đặc biệt thích hợp trong quy trình làm mát bằng không khí cưỡng bức cho PU. Đặc tính này cũng giúp ngăn sương mù (fogging) trong ứng dụng ô tô và ngăn ố vải (như nội thất, thảm, tựa đầu, v.v.).

  • Chinox® 35 dễ nhũ hóa, có thể thêm vào quy trình dưới dạng hòa tan, phân tán hoặc chất lỏng nguyên chất. Nhờ đặc tính lỏng và bay hơi thấp, nó phù hợp với hầu hết polyme ở trạng thái lỏng, nhũ, huyền phù, dung dịch, phân tán hoặc nóng chảy. Có thể thêm vào trước, trong hoặc sau giai đoạn trùng hợp và trong các công đoạn gia công.

  • Chinox® 35 được ứng dụng rộng rãi trong bọt PU, da PU, màng PU, lớp phủ PU, tấm PU và nhiều loại polyme khác. Hàm lượng khuyến nghị: 0.2% – 0.5%.

  • Có hiệu ứng cộng hưởng khi dùng kết hợp với các chất chống oxy hóa phenolic khác, chất hấp thụ UV và/hoặc HALS.