CHINOX F57 – (dạng lỏng)

1. 描述

商品名称CHINOX F57
原产地Taiwan
包装25kg/bao/hộp
产品简介CHINOX® F57 là chất chống oxy hóa gốc amin thơm dạng lỏng, được thiết kế đặc biệt cho các polymer như polyols và polyurethane. Với độ bay hơi thấp và dạng lỏng, sản phẩm này có tính tương thích cao, dễ sử dụng trong nhiều ứng dụng.
接触

2. 规格

Thông tin hóa học

  • Tên hóa học: Benzenamine, N-phenyl-, phản ứng với 2,4,4-trimethylpentene

  • CAS No.: 68411-46-1

  • Nhóm chức: Aromatic amine antioxidant


Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt đến nâu đỏ

  • Hàm lượng diphenylamine: ≤ 1.0%

  • Hàm lượng nitơ: 4.0 – 5.0%

  • Độ nhớt động học (40 ℃): 200 – 600 mm²/s

  • Độ tan:

    • Không tan trong nước

    • Tan trung bình trong acetone, benzene, ethylene dichloride và hầu hết dung môi hữu cơ


Ứng dụng chính

  1. Polyurethane (PU) & Polyols

    • Sử dụng phối hợp với phenolic antioxidant (ví dụ: CHINOX® 35) → tạo hiệu ứng hiệp đồng (co-stabilizer).

    • Ứng dụng trong foam PU linh hoạt (slabstock foams):

      • Ngăn ngừa ngả màu lõi (core discoloration)cháy xém (scorching) do phản ứng tỏa nhiệt của diisocyanate.

      • Ổn định polyol trong quá trình lưu trữ & vận chuyển.

  2. Elastomers

    • Cải thiện độ bền nhiệt và chống lão hóa.

  3. Keo dán & keo nóng chảy (Hot melt adhesives)

    • Nồng độ khuyến nghị: 0.1 – 0.5%.

    • Ví dụ: Trong keo EVA-based hot melt → CHINOX® F57 + CHINOX® 1010 cho hiệu suất vượt trội hơn so với CHINOX® 168 + CHINOX® 1010.

  4. Tổ hợp chất ổn định (stabilizer package)

    • Có thể kết hợp với:

      • Phenolic antioxidants

      • UV absorbers

      • HALS (Hindered Amine Light Stabilizers)


Ưu điểm nổi bật

✔ Dạng lỏng, dễ phối trộn vào polyol hoặc hệ nhựa.
✔ Ngăn ngừa oxy hóa & ngả màu trong lưu trữ.
✔ Giúp chống cháy xém trong sản xuất foam PU.
✔ Cải thiện độ bền nhiệt dài hạn khi phối hợp với phenolic/phosphite.

3. 应用程序

  • Được thiết kế đặc biệt cho các polymer như polyols và polyurethane.
  • 塑料