
Leafing Aluminium powder
1. Mô tả
Tên sản phẩm | NK-7040LPD; NK-7530LPD; NK-8020LPD; NK-8515LPD; NK-8510LPD; NK-9008LPD; NK-9006LPD; NK-9503LPD; NK-8509LPD |
Xuất xứ | CHINA |
Bao gói | 25kg/THÙNG |
Giới thiệu sản phẩm | Sản phẩm này áp dụng quy trình nghiền khô, các hạt dạng vảy có thể dễ dàng phân tán. Nó có khả năng che phủ hoàn hảo, với phân bố hạt hẹp và đồng đều, bề mặt mịn và nhẵn, cùng hiệu ứng kim loại mạnh mẽ hơn. |
2. Thông số kỹ thuật
Grades | Mean Diameter µm ±2 | Water coverrage CM ±10% | Leafing value (MI%) | Density g/cm3 |
NK-7040LPD | 40 | 18000 | 70 | 0.25 |
NK-7530LPD | 30 | 22000 | 75 | 0.22 |
NK-8020LPD | 20 | 24000 | 80 | 0.2 |
NK-8515LPD | 15 | 26000 | 85 | 0.17 |
NK-8510LPD | 10 | 31000 | 85 | 0.16 |
NK-9008LPD | 8 | 34000 | 90 | 0.16 |
NK-9006LPD | 6 | 38000 | 90 | 0.15 |
NK-9503LPD | 3 | 40000 | 95 | 0.14 |
NK-8509LPD | 9 | 32000 | 85 | 0.17 |
3. Ứng dụng
- Nhựa, masterbatch
- Sơn tĩnh điện
- màng flim, in offset, màng PE, màng phủ PU
- Sơn phủ Dacromet.