
Waterborne imitation plating
1. Description
Product name | NK-6503W; NK-6506W; NK-6509W; NK-6511W; NK-6513W |
Place of origin | CHINA |
Packaging | 25kg/THÙNG |
Product introduction | Dòng sản phẩm này có phân bố kích thước hạt đồng đều, khả năng phủ nước cao, bề mặt mịn, có thể tạo hiệu ứng ánh kim loại mượt và hiệu ứng chrome. |
2. Specifications
Grades | Non-Volatile Content (±2%) | Specific gravity Approx g/cm3 | Particle Size Distribution D50 (±2μm)
| Solvent |
NK-6503W | 65 | 1.4 | 3 | Purity water +IPA |
NK-6506W | 65 | 1.4 | 6 | IPA |
NK-6509W | 65 | 1.4 | 9 | IPA |
NK-6511W | 65 | 1.4 | 11 | IPA |
NK-6513W | 65 | 1.4 | 13 | IPA |
3. Application
- Giấy dán tường
- Bóng bay hiệu ứng kim loại
- Sơn phủ nhựa
- Mực in gốc nước
- Sơn nước
- Các ứng dụng khác.