
Waterborne flashing silver
1. Description
Product name | NK-6516W; NK-6520W; NK-6528W; NK-6535W; NK-6545W |
Place of origin | CHINA |
Packaging | 25kg/THÙNG |
Product introduction | Sản phẩm có hình dạng đồng xu, kích thước hạt lớn, với độ sáng chói xuất sắc và hiệu ứng kim loại nổi bật. |
2. Specifications
Grades | Non-Volatile Content (±2%) | Specific gravity Approx g/cm3 | Particle Size Distribution D50 (±2μm) | Solvent |
NK-6516W | 65 | 1.4 | 16 | IPA |
NK-6520W | 65 | 1.4 | 20 | IPA |
NK-6528W | 65 | 1.4 | 28 | IPA |
NK-6535W | 65 | 1.4 | 35 | IPA |
NK-6545W | 65 | 1.4 | 45 | IPA |
3. Application
- Thuộc da
- Con lăn vải
- Đồ nội thất, tường, sơn trang trí, sơn gốc nước và các ứng dụng khác.