
CHINOX 626
1. Description
Product name | CHINOX 626 |
Place of origin | Taiwan |
Packaging | 25kg/bao/hộp |
Product introduction | Chinox® 626 là chất chống oxy hóa organophosphite rắn, hiệu suất cao dùng cho polyme. Đây là loại phosphite hiệu quả nhất trong việc bảo vệ polyme trong suốt quá trình gia công và trong suốt vòng đời sử dụng. Ngoài ra, Chinox® 626 còn có tác dụng cải thiện sự đổi màu của sản phẩm polyme khi tiếp xúc với oxit nitơ và tăng cường khả năng kháng tia UV. |
2. Specifications
Thuộc tính
Tên hóa học: Bis(2,4-di-tert-butylphenyl)pentaerythritol diphosphite
CAS No.: 26741-53-7
Công thức phân tử: C₃₃H₅₀O₆P₂
Khối lượng phân tử: 604
Dữ liệu vật lý
Ngoại quan: Bột trắng đến trắng ngà
Mùi: Không mùi
Khoảng nhiệt độ hóa mềm: 160–180°C
Tỷ trọng riêng: 1.115 @ 20°C (nước = 1)
Khối lượng riêng rời: 0.43 g/ml @ 20°C
Hàm lượng hoạt chất: ≥ 98%
Hàm lượng bay hơi: ≤ 0.5%
Độ hòa tan (g trong 100 ml dung môi @ 25°C)
Acetone: 8.5
Heptane: 4.5
Hexane: 4.8
Methanol: 1.9
Dichloromethane: 43.0
Dầu khoáng: 10.0
Percloroethylene: 15.0
THF: 35.0
Toluen: 35.7
Nước: Không tan
Thông số kỹ thuật
Ngoại quan: Bột trắng
Nhiệt độ nóng chảy/hóa mềm: 160–180°C
Số acid (mg KOH/g): ≤ 1.0
Hàm lượng 2,4-DTBP tự do: ≤ 1.0
Hàm lượng phospho: 10.0 – 10.5%
Ưu điểm
Độ ổn định màu tuyệt vời trong suốt quá trình phối trộn, gia công và sử dụng cuối cùng, đồng thời cải thiện độ bền ánh sáng.
Giảm sự suy thoái polyme trong quá trình gia công.
Cải thiện khả năng chống bay màu khí (gas fading) trong nhiều ứng dụng.
Hiệu suất cao ở liều lượng thấp, giúp công thức tiết kiệm chi phí hơn.
Hàm lượng phospho cao hơn so với các chất chống oxy hóa phosphite cạnh tranh khác.
Có hiệu ứng cộng hưởng khi kết hợp với chất ổn định ánh sáng như benzotriazole, benzophenone và/hoặc HALS.
Bảo quản
Nên lưu trữ trong thùng kín, đặt nơi mát, tối, khô ráo và thoáng khí. Tránh ánh nắng trực tiếp và để xa nguồn nhiệt.
3. Application
- Chinox® 626 thích hợp để bảo vệ polyolefin, elastomer, nhựa kỹ thuật, polyester, styrenic, PVC, keo dán, v.v.
- Sơn bột tĩnh điện