
Antioxidant 1010 (AO 1010)
1. Description
Product name | Chinox 1010; AO 1010 |
Place of origin | Taiwan; China |
Packaging | |
Product introduction | Chất chống oxy hóa sơ cấp cho Polymer. AO 1010 là chất chống oxy hóa phenolic có cản trở không gian, khối lượng phân tử lớn. Với cấu trúc đặc biệt và độ bay hơi thấp, sản phẩm có hiệu quả chống oxy hóa tuyệt vời, ổn định nhiệt, chống chiết tách, và khả năng tương thích tốt với nhựa. AO 1010 được ứng dụng rộng rãi trong việc bảo vệ polymer, nhựa, chất đàn hồi, sợi tổng hợp, chất kết dính, dầu và sáp khỏi sự phân hủy oxy hóa – nhiệt mà không gây đổi màu. |
2. Specifications
Thuộc tính:
Tên hóa học: Tetrakis[methylene-3-(3’,5’-di-tert-butyl-4’-hydroxyphenyl)propionate]methane
CAS No.: 6683-19-8
Công thức phân tử: C₇₃H₁₀₈O₁₂
Khối lượng phân tử: 1178
Dữ liệu vật lý:
Dạng: Bột trắng
Mùi: Không mùi
Điểm sôi: 281 °C (1013 hPa)
Điểm nóng chảy: 110–125 °C
Áp suất hơi: 1.333 × 10⁻¹⁰ Pa ở 20 °C
Tỷ trọng: 1.116 g/cm³ ở 20 °C
Độ tan (g/100 ml dung môi):
Ethanol: 1.5
Toluene: 60
Methanol: 1.0
Chloroform: 70
Ethyl acetate: 47
Acetone: 45
Nước: < 0.01
Tiêu chuẩn chất lượng:
Ngoại quan: Bột trắng
Hàm lượng: ≥ 98%
Điểm nóng chảy: 110–125 °C
Độ bay hơi: ≤ 0.5%
Tro: ≤ 0.1%
Màu dung dịch: ≤ 40 APHA
Màu khi nóng chảy: ≤ 200 APHA
Độ trong dung dịch: Trong suốt (10 g/100 ml toluene)
Độ truyền quang: ≥ 98% tại 425 nm & 500 nm
3. Application
AO 1010 là chất chống oxy hóa hiệu quả cao cho polyolefin như PE, PP, polybutene và các copolymer olefin (EVA).
Ngoài ra còn được khuyến nghị sử dụng cho:
Polyacetal, polyamide, polyurethane, polyester, PVC
Polystyrene, ABS, AS
Elastomer (butyl rubber, SBR, SEBS, EPN, EPDM)
Cao su tổng hợp khác, chất kết dính, sợi, sáp…
Sản phẩm có khả năng giữ màu sắc, độ bền lão hóa dài hạn và ổn định trong quá trình gia công. Hiệu quả ổn định có thể tăng cường hơn nữa khi kết hợp với thioether, phosphite, phosphonite, chất ổn định ánh sáng và các chất ổn định chức năng khác.