
Flake Zn-Al Alloy Powder
1. Description
Product name | NK-ZNAL14; NK-ZNAL06 |
Place of origin | CHINA |
Packaging | 25kg/THÙNG |
Product introduction | Bột hợp kim kẽm-nhôm dạng vảy. Công nghệ chế tạo nano và xử lý đa lớp phủ Lắng chậm hơn Thời gian chịu thử muối phun sương dài hơn Khả năng phân tán tốt hơn Hiệu quả che chắn/bảo vệ vượt trội |
2. Specifications
Grades | Average Particle Size D50 (μm) | Thickness of the zinc flake (μm) | Water Covering (min cm2/g±10%) | Bulk Density (g/cm3) |
Flake Zn-Al Alloy Powder | ||||
NK-ZNAL14 | 13-15 | 0.05-0.12 | ≥10000 | 0.5 |
NK-ZNAL06 | 5-7 | 0.02-0.10 | ≥15000 | 0.5 |
3. Application
Chủ yếu được sử dụng trong ngành sơn phủ Dacromet/Geomet. Ứng dụng rộng rãi trong:
Sơn gốc hữu cơ và gốc nước
Sơn bột
Sơn phủ cho tàu thuyền, chiến hạm
Phụ tùng ô tô và xe cộ
Toa xe đường sắt
Cơ sở hạ tầng điện lực
Vật liệu xây dựng kết cấu thép
Các ứng dụng xử lý bề mặt khác.