
Air Atomized Aluminium powder
1. Description
Product name | NK-1040; NK-4070; NK-70100; NK-100200; NK-200325 |
Place of origin | CHINA |
Packaging | 50kg/THÙNG |
Product introduction | Nó có tính khử tốt, và được tạo thành bột nhôm hạt từ quá trình nấu chảy nhôm rồi phun áp lực cao. |
2. Specifications
Grades | Active aluminum %min | Particle Size range mesh |
NK-1040 | 96-98 | 10-40 |
NK-4070 | 96-98 | 40-70 |
NK-70100 | 96-98 | 70-100 |
NK-100200 | 96-98 | 100-200 |
NK-200325 | 96-98 | 200-325 |
3. Application
- Pháo hoa
- Luyện thép, khử oxy, chống cháy.
- Vật liệu chịu lửa, đúc khuôn.