
CHINOX 62S
1. Mô tả
Tên sản phẩm | CHINOX 62S |
Xuất xứ | Taiwan |
Bao gói | 25kg/bao/hộp |
Giới thiệu sản phẩm | CHINOX® 62S là chất chống oxy hóa organophosphite rắn, hiệu suất cao, có tích hợp tác nhân chống thủy phân, giúp bảo vệ polymer trong suốt quá trình gia công và cả vòng đời sản phẩm. Sản phẩm mang lại khả năng ổn định màu sắc vượt trội, giảm ngả vàng do khí NOx, đồng thời cải thiện khả năng kháng UV của nhựa. |
2. Thông số kỹ thuật
Thông tin hóa học
Tên hóa học: Bis(2,4-di-tert-butylphenyl)pentaerythritol diphosphite
CAS No.: 26741-53-7
Công thức phân tử: C₃₃H₅₀O₆P₂
Khối lượng phân tử: 604
Đặc tính
Ngoại quan: Bột trắng
Điểm nóng chảy: 160 – 180 °C
Hàm lượng bay hơi: ≤ 1.0%
Ưu điểm chính
Ổn định màu sắc xuất sắc trong quá trình phối trộn, gia công và sử dụng cuối cùng
Cải thiện độ bền ánh sáng (light stability) và khả năng kháng UV
Giảm phân hủy polymer trong quá trình xử lý nhiệt
Hiệu quả kháng bạc màu (gas fading) tốt hơn trong nhiều ứng dụng
Hiệu suất cao ở nồng độ thấp → công thức tối ưu chi phí
Hàm lượng phosphorous cao hơn các phosphite cạnh tranh → hiệu quả chống oxy hóa cao hơn
Có tác dụng hiệp đồng khi dùng cùng UV absorbers (benzotriazoles, benzophenones) và HALS
Dữ liệu kỹ thuật – Khả năng chống thủy phân
Điều kiện thử nghiệm: 2 g mẫu trong tủ sấy 105℃ × 5 giờ
Mẫu thử | Chinox® 62S | Chinox® 626 |
---|---|---|
Trọng lượng ban đầu (g) | 3.175 | 3.125 |
Sau 5 giờ (g) | 3.140 | 3.110 |
Mất trọng lượng (%) | 1.1% | 3.3% |
👉 Kết luận: Chinox® 62S có tính kháng thủy phân vượt trội so với Chinox® 626.
Lưu trữ
Bảo quản trong bao bì kín, đặt nơi mát, khô, tối và thông thoáng.
Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
3. Ứng dụng
Polyolefins (PE, PP)
Elastomers
Nhựa kỹ thuật (engineering plastics)
Polyesters
Styrenics (PS, ABS, SAN, HIPS…)
PVC
Keo dán (adhesives)