
CHINOX S35
1. Mô tả
Tên sản phẩm | CHINOX S35 |
Xuất xứ | Taiwan |
Bao gói | 25kg/bao/hộp |
Giới thiệu sản phẩm | CHINOX® S35 là chất chống oxy hóa phenolic cản trở không gian phân tử lớn, có chứa lưu huỳnh.Không gây ngả màuNgăn ngừa thoái hóa do nhiệt – oxy hóaĐem lại tính ổn định nhiệt dài hạnĐặc biệt hiệu quả trong ổn định polyetylen dùng cho dây & cáp điện |
2. Thông số kỹ thuật
Thông tin hóa học
Tên hóa học: Thiodiethylene bis[3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propionate]
CAS No.: 41484-35-9
CTPT: C₃₈H₅₈O₆S
PTK: 642
Tính chất & Thông số kỹ thuật
Ngoại quan: Bột kết tinh trắng
Điểm nóng chảy: 63 – 68 °C
Độ bay hơi: ≤ 0.5%
Tro: ≤ 0.1%
Độ tinh khiết: ≥ 98%
Màu (APHA): ≤ 100
Hàm lượng lưu huỳnh: 4.80 – 5.10%
Kim loại nặng (As, Cd, Hg): ≤ 9 ppm
Halogen: ≤ 20 ppm
Độ trong dung dịch (10g/100ml toluen): Trong suốt
Truyền sáng: ≥ 95% @425nm, ≥ 97% @500nm
Độ ẩm: ≤ 0.1%
Độ tan (g/100ml dung môi, 20°C):
Acetone: 56
Benzene: 56
Chloroform: 35
Ethyl acetate: 45
Toluene: 50
n-Hexane: 5
Methanol: 5
Mineral oil: 0.25
Water: < 0.01
Ưu điểm nổi bật
✔ Ổn định lâu dài cho PE trong dây & cáp điện
✔ Ngăn ngừa thoái hóa, ngả màu, hình thành gel sớm
✔ Tương thích hệ thống cao, ít gây biến đổi màu sắc
✔ Có thể dùng trong thực phẩm (FDA 21 CFR §178.3570) – cho phép ứng dụng trong nhựa, keo dán tiếp xúc thực phẩm (≤ 0.5%)
3. Ứng dụng
- Đặc biệt hiệu quả trong ổn định polyetylen dùng cho dây & cáp điện
Dây & cáp PE:
Ổn định nhiệt & chống oxy hóa trong quá trình gia công.
Ngăn ngừa hình thành gel sớm trong quá trình crosslink hóa.
Loại bỏ nguy cơ tạp chất vi mô làm giảm tính cách điện.
Các polymer khác:
Styrenic polymers, polypropylene, elastomers (EPDM, SBR, carboxylated SBR latex, polybutadiene rubber, polyisoprene rubber).
Polyurethane, polyester, copolymer khối, ABS, và các polymer biến tính cao su.
Ngành dầu mỏ & phụ gia dầu:
Ổn định dầu turbine, petrolatum, alpha-olefin (1-butene, 4-methyl-1-pentene).