
Antioxidant 1076 (AO 1076)
1. Mô tả
Tên sản phẩm | Chinox 1076; AO 1076 |
Xuất xứ | Taiwan; China |
Bao gói | 25kg/bao/hộp |
Giới thiệu sản phẩm | AO 1076 là Chất chống oxy hóa sơ cấp cho polyme. AO 1076 là chất chống oxy hóa phenolic cản trở không gian, dùng để bảo vệ nhiều loại nền hữu cơ và polyme như nhựa, sợi tổng hợp, chất đàn hồi, keo dán, dầu và sáp. Nhờ cấu trúc hóa học đặc thù và độ bay hơi thấp, AP 1076 thể hiện hiệu quả vượt trội: Tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ - Ổn định nhiệt lâu dài - Không gây đổi màu - Kháng chiết tách - Tương thích tốt với hầu hết nền polyme và hữu cơ |
2. Thông số kỹ thuật
Tính chất
Tên hóa học: Octadecyl-3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl) propionate
CAS No.: 2082-79-3
Công thức phân tử: C₃₅H₆₂O₃
Khối lượng phân tử: 530.9
Dữ liệu vật lý
Ngoại quan: Bột kết tinh hoặc hạt màu trắng
Mùi: Không mùi
Nhiệt độ sôi: 323℃ @ 1013 hPa
Nhiệt độ nóng chảy: 49–54℃
Áp suất hơi: 2.53 × 10⁻⁷ Pa @ 20℃
Tỷ trọng: 1.012 g/cm³ @ 20℃
Độ tan (g/100 ml dung môi)
Ethanol: 1.5
Toluen: 49
Cloroform: 57
Ethyl acetate: 39
Acetone: 18
Nước: < 0.01
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Ngoại quan: Bột kết tinh hoặc hạt màu trắng
Hàm lượng: ≥ 99%
Nhiệt độ nóng chảy: 49–54℃
Bay hơi: ≤ 0.5%
Tro: ≤ 0.1%
Màu nóng chảy (APHA): ≤ 50
Màu dung dịch (10 g/100 ml toluen): ≤ 25
Độ trong (10 g/100 ml toluen): Trong suốt
Độ truyền sáng (10 g/100 ml toluen):
@425 nm: ≥ 99%
@500 nm: ≥ 99%
Ứng dụng
Là chất chống oxy hóa hiệu quả cao dùng để bảo vệ polyolefin (PE, PP, polybuten).
Được khuyến nghị cho nhựa styren và copolymer như ABS, nhựa kỹ thuật, polyurethane, PVC, elastomer, EPDM, keo dán, sáp, v.v.
Có khả năng giữ màu tuyệt vời, ổn định trong quá trình gia công và ổn định nhiệt lâu dài.
Hiệu quả ổn định được tăng cường khi phối hợp với thioester, phosphite, phosphonite, chất ổn định ánh sáng và các chất ổn định chức năng khác.
Chứng chỉ (FDA – bao bì thực phẩm)
Sản phẩm đã được FDA phê duyệt sử dụng trong bao bì thực phẩm và/hoặc các ứng dụng khác như phụ gia gián tiếp trong thực phẩm.
Liều lượng khuyến nghị
Polystyren: < 0.25% khối lượng
Cao su: < 0.5% khối lượng
ABS: < 0.5% khối lượng
Các ứng dụng khác: tham khảo FDA 21 CFR 178.2010
Bảo quản
Phải được lưu giữ trong bao bì kín, nơi khô ráo, tối và tránh ánh sáng trực tiếp.
3. Ứng dụng
Là chất chống oxy hóa hiệu quả cao dùng để bảo vệ polyolefin (PE, PP, polybuten).
Được khuyến nghị cho nhựa styren và copolymer như ABS, nhựa kỹ thuật, polyurethane, PVC, elastomer, EPDM, keo dán, sáp, v.v.
Có khả năng giữ màu tuyệt vời, ổn định trong quá trình gia công và ổn định nhiệt lâu dài.
Hiệu quả ổn định được tăng cường khi phối hợp với thioester, phosphite, phosphonite, chất ổn định ánh sáng và các chất ổn định chức năng khác.