
Color and pigmentation series
1. Mô tả
Tên sản phẩm | NK-400; NK-400B; NK-401; NK-402A; NK-402; NK-403; NK-404; NK-405; NK-405B; NK-407; NK-408; NK-410; NK-411; NK-415; NK-416; NK-418; NK-419; NK-419B; NK-421; NK-424; NK-425; NK-427; NK-430; NK-435; NK-483 |
Xuất xứ | CHINA |
Bao gói | 25kg/THÙNG |
Giới thiệu sản phẩm | Color and Pigmentation Series = dòng bột màu ngọc trai có màu sắc rõ ràng + hiệu ứng ánh kim, tạo ra các gam màu đỏ, xanh, tím, đồng, nâu… ổn định và sang trọng. Ứng dụng rất rộng rãi từ sơn phủ – nhựa – mực in – mỹ phẩm. |
2. Thông số kỹ thuật
PRODUCT | COLOR | SIZE (µm) |
NK-400 | luster blue | 10–60 |
NK-400B | pure blue | 10–60 |
NK-401 | luster black | 10–60 |
NK-402A | Dark black | 10–60 |
NK-402 | silver black | 10–60 |
NK-403 | peachblow | 10–60 |
NK-404 | lilac | 10–60 |
NK-405 | light blue | 10–60 |
NK-405B | silver blue | 10–60 |
NK-407 | silver gray | 10–60 |
NK-408 | blackish green | 10–60 |
NK-410 | bronze brown | 10–60 |
NK-411 | nut-brown | 10–60 |
NK-415 | magic red | 10-60 |
NK-416 | scarlet | 10–60 |
NK-418 | rose red | 10–60 |
NK-419 | magic violet | 10–60 |
NK-419B | indigo | 10–60 |
NK-421 | magic yellow | 10–60 |
NK-424 | violet | 10–60 |
NK-425 | magic blue | 10–60 |
NK-427 | dark blue | 10–60 |
NK-430 | shimmer maroon | 10–100 |
NK-435 | apple green | 10–60 |
NK-483 | silk violet | 10–40 |
3. Ứng dụng
- Sơn: Ô tô, xe máy, sơn trang trí nội/ngoại thất, sơn công nghiệp
- Nhựa: Hạt nhựa masterbatch, bao bì, đồ gia dụng, film trang trí, nút, cúc áo
- Mực in: In bao bì cao cấp, nhãn mác, in ống đồng, flexo, offset
- Mỹ phẩm: Phấn mắt, phấn phủ, kem dưỡng, son môi, sơn móng tay (FDA/REACH safe)
- Khác: Giấy trang trí, da nhân tạo, gốm sứ, đồ thủ công